đăng khoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đăng khoa+
- (cũ) Graduate
- Đại đăng khoa
Graduate
- Tiểu đăng khoa
Get married, marry (of a scholar)
- Đại đăng khoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đăng khoa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đăng khoa":
ấn học ân nghĩa ăn học ăn chơi - Những từ có chứa "đăng khoa":
đại đăng khoa đăng khoa - Những từ có chứa "đăng khoa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
registry sudanese hoveller registration lacelike insertion licence license yelp instalment more...
Lượt xem: 585